TÚI SƠ CỨU LOẠI A, B, C
Theo thông tư số 19/2016/TT-BYT ngày 30 tháng 06 năm 2016 của bộ trưởng bộ Y tế
TT | DANH MỤC SẢN PHẨM | QUY CÁCH | TÚI A
(Cho 25 người) |
TÚI B
( Cho 50 người) |
TÚI C
( Cho 100 người) |
KÍCH THƯỚC | 35*25*20 cm | 35*25*20 cm | 45*35*20 cm | ||
1 | Băng dính (cuộn) 1,25cm*5m | Cuộn | 2 | 2 | 4 |
2 | Băng kích thước 5 x 200 cm (cuộn) | Cuộn | 2 | 4 | 6 |
3 | Băng kích thước 10 x 200 cm (cuộn) | Cuộn | 2 | 4 | 6 |
4 | Băng kích thước 15 x 200 cm (cuộn) | Cuộn | 1 | 2 | 4 |
5 | Băng chun | Cuộn | 4 | 4 | 6 |
6 | Băng tam giác | Gói | 4 | 4 | 6 |
7 | Gạc thấm nước (10 miếng/gói) | Gói | 1 | 2 | 4 |
8 | Bông hút nước 25g | Gói | 5 | 7 | 10 |
9 | Garo cao su cỡ 6 x 100 cm (cái) | Cái | 2 | 2 | 4 |
10 | Garo cao su cỡ 4 x 100 cm (cái) | Cái | 2 | 2 | 4 |
11 | Kéo cắt băng | Cái | 1 | 1 | 1 |
12 | Panh không mấu thẳng kích thước 16 cm | Cái | 2 | 2 | 2 |
13 | Panh không mấu cong kích thước 16 cm | Cái | 2 | 2 | 2 |
14 | Găng tay dùng một lần | Đôi | 5 | 10 | 20 |
15 | Mặt nạ phòng độc thích hợp | Cái | 1 | 1 | 2 |
16 | Dung dịch nước muối sinh lý NaCl 9% 500ml | Chai | 1 | 3 | 6 |
17 | Cồn 70 độ | Chai | 1 | 1 | 2 |
18 | Thuốc sát trùng Povidine 10% | Chai | 1 | 1 | 2 |
19 | Kim băng an toàn | Cái | 10 | 20 | 30 |
20 | Tấm lót nilon không thấm nước | Miếng | 2 | 4 | 6 |
21 | Phác đồ cấp cứu | Tờ | 1 | 1 | 1 |
22 | Kính bảo vệ mắt | Cái | 2 | 4 | 6 |
23 | Nẹp cổ | Cái | 1 | 1 | 2 |
24 | Bộ nẹp gỗ: cánh tay, cẳng tay, cẳng chân, đùi) | Bộ | 1 | 1 | 2 |
25 | Phiếu ghi danh mục túi sơ cấp cứu | Tờ | 1 | 1 | 1 |
26 | Túi y tế (túi cứu thương) | Cái | 1 | 1 | 1 |
27 | Hộp đựng dụng cụ | Cái | 1 | 1 | 1 |